Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brickyard


noun
a place where bricks are made and sold
Syn:
brickfield
Hypernyms:
workshop, shop

Related search result for "brickyard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.