Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bawl


verb
1. shout loudly and without restraint (Freq. 8)
Syn:
bellow
Derivationally related forms:
bellow (for: bellow), bellowing (for: bellow)
Hypernyms:
shout
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Sam and Sue bawl
2. make a raucous noise
Syn:
yawp
Derivationally related forms:
bawler
Hypernyms:
roar, howl
Verb Frames:
- Something ----s
3. cry loudly
- Don't bawl in public!
Derivationally related forms:
bawler
Hypernyms:
cry, weep
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bawl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.