Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
basement



noun
1. the lowermost portion of a structure partly or wholly below ground level;
often used for storage (Freq. 18)
Syn:
cellar
Hypernyms:
floor, level, storey, story
Hyponyms:
cellarage
2. the ground floor facade or interior in Renaissance architecture
Hypernyms:
support

Related search result for "basement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.