Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
barrelled


adjective
1. put in or stored in a barrel
- barreled beer
Syn:
barreled
Ant:
unbarreled (for: barreled)
2. (of an arrow) tapered toward both ends
Syn:
barreled
Similar to:
pointed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barrelled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.