Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
barony


noun
1. the estate of a baron (Freq. 1)
Hypernyms:
estate, land, landed estate, acres, demesne
2. the rank or dignity or position of a baronet or baroness
Syn:
baronetcy
Hypernyms:
rank
3. the domain of a baron
Hypernyms:
domain, demesne, land

Related search result for "barony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.