Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acidosis


noun
abnormally high acidity (excess hydrogen-ion concentration) of the blood and other body tissues
Derivationally related forms:
acidotic
Hypernyms:
pathology
Hyponyms:
ketoacidosis, diabetic acidosis, metabolic acidosis, respiratory acidosis, carbon dioxide acidosis, starvation acidosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.