Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Thatcher


noun
British stateswoman;
first woman to serve as Prime Minister (born in 1925)
Syn:
Margaret Thatcher, Margaret Hilda Thatcher, Baroness Thatcher of Kesteven, Iron Lady
Instance Hypernyms:
stateswoman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thatcher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.