Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Phoenix


noun
1. the state capital and largest city located in south central Arizona;
situated in a former desert that has become a prosperous agricultural area thanks to irrigation (Freq. 1)
Syn:
capital of Arizona
Instance Hypernyms:
state capital
Part Holonyms:
Arizona, Grand Canyon State, AZ
2. a constellation in the southern hemisphere near Tucana and Sculptor
Instance Hypernyms:
constellation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phoenix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.