Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Garibaldi


noun
Italian patriot whose conquest of Sicily and Naples led to the formation of the Italian state (1807-1882)
Syn:
Giuseppe Garibaldi
Instance Hypernyms:
general, full general, patriot, nationalist

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.