Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Charioteer


noun
a conspicuous constellation in the northern hemisphere;
between Great Bear and Orion at edge of Milky Way
Syn:
Auriga
Instance Hypernyms:
constellation
Member Meronyms:
Capella, Epsilon Aurigae

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "charioteer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.