Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bedouin


noun
a member of a nomadic tribe of Arabs
Syn:
Beduin
Hypernyms:
nomad, Arab, Arabian

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bedouin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.