Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unnoticed


adjective
not noticed (Freq. 1)
- hoped his departure had passed unnoticed
Ant:
noticed
Similar to:
disregarded, forgotten, ignored, neglected, unheeded,
overlooked, unmarked, unnoted, unobserved, unperceived, unremarked

Related search result for "unnoticed"
  • Words contain "unnoticed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lùi lũi bỏ qua

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.