Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theme song


noun
1. a melody used to identify a performer or a dance band or radio/tv program
Syn:
signature, signature tune
Hypernyms:
tune, melody, air, strain, melodic line,
line, melodic phrase
2. a melody that recurs and comes to represent a musical play or movie
Hypernyms:
tune, melody, air, strain, melodic line,
line, melodic phrase

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "theme song"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.