Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scat singing


noun
singing jazz;
the singer substitutes nonsense syllables for the words of the song and tries to sound like a musical instrument
Syn:
scat
Hypernyms:
singing, vocalizing, jazz

Related search result for "scat singing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.