Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pitch-black


adjective
extremely dark
- a black moonless night
- through the pitch-black woods
- it was pitch-dark in the cellar
Syn:
black, pitch-dark
Similar to:
dark
Derivationally related forms:
pitch blackness, blackness (for: black)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pitch-black"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.