Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peonage


noun
1. the condition of a peon
Hypernyms:
subjugation, subjection
2. the practice of making a debtor work for his creditor until the debt is discharged
Hypernyms:
practice, pattern

Related search result for "peonage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.