Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
passkey


noun
key that secures entrance everywhere
Syn:
passe-partout, master key, master
Hypernyms:
key
Hyponyms:
skeleton key

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "passkey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.