Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
halting


adjective
1. disabled in the feet or legs
- a crippled soldier
- a game leg
Syn:
crippled, halt, lame, gimpy, game
Similar to:
unfit
Derivationally related forms:
gameness (for: game), gimpiness (for: gimpy), lameness (for: lame)
2. fragmentary or halting from emotional strain
- uttered a few halting words of sorrow
Similar to:
broken

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "halting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.