Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
footfall


noun
the sound of a step of someone walking
- he heard footsteps on the porch
Syn:
footstep, step
Derivationally related forms:
step (for: step)
Hypernyms:
sound
Hyponyms:
tramp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "footfall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.