Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ducky


noun
a special loved one
Syn:
darling, favorite, favourite, pet, dearie, deary
Derivationally related forms:
pet (for: pet), favourite (for: favourite), darling (for: darling)
Hypernyms:
lover
Hyponyms:
chosen, macushla, mollycoddle, teacher's pet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ducky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.