Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disorientate


verb
cause to be lost or disoriented
Syn:
disorient
Ant:
orient (for: disorient)
Derivationally related forms:
disorientation (for: disorient)
Hypernyms:
confuse, throw, fox, befuddle, fuddle,
bedevil, confound, discombobulate
Verb Frames:
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disorientate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.