Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curfew



noun
1. the time that the curfew signal is sounded
Hypernyms:
deadline
2. a signal (usually a bell) announcing the start of curfew restrictions
Hypernyms:
signal, signaling, sign
3. an order that after a specific time certain activities (as being outside on the streets) are prohibited
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
decree, edict, fiat, order, rescript

Related search result for "curfew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.