Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wagerer


noun
someone who bets
Syn:
bettor, better, punter
Derivationally related forms:
punt (for: punter), wager, bet (for: better), bet (for: bettor)
Hypernyms:
gambler
Hyponyms:
taker, caller

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wagerer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.