Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
histrionics


noun
1. a performance of a play (Freq. 1)
Syn:
theatrical performance, theatrical, representation
Derivationally related forms:
histrionic, represent (for: representation), theatrical (for: theatrical)
Hypernyms:
performance, public presentation
Hyponyms:
matinee
2. a deliberate display of emotion for effect
Hypernyms:
display

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "histrionics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.