Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
encirclement


noun
a war measure that isolates some area of importance to the enemy
Syn:
blockade
Derivationally related forms:
encircle, blockade (for: blockade)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military action, action
Hyponyms:
naval blockade, siege, besieging, beleaguering, military blockade

Related search result for "encirclement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.