Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
declared


adjective
1. made known or openly avowed (Freq. 1)
- their declared and their covert objectives
- a declared liberal
Ant:
undeclared
Similar to:
alleged, announced, proclaimed, asserted, avowed,
professed, self-proclaimed
2. declared as fact;
explicitly stated
Syn:
stated
Similar to:
explicit, expressed

Related search result for "declared"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.