Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
avowed


adjective
openly declared as such (Freq. 1)
- an avowed enemy
- her professed love of everything about that country
- McKinley was assassinated by a professed anarchist
Syn:
professed
Similar to:
declared

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "avowed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.