Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
day off


noun
a day when you are not required to work (Freq. 2)
- Thursday is his day off
Hypernyms:
time off

Related search result for "day off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.