Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
avant-garde


I - noun
any creative group active in the innovation and application of new concepts and techniques in a given field (especially in the arts)
Syn:
vanguard, van, new wave
Hypernyms:
artistic movement, art movement

II - adjective
radically new or original (Freq. 1)
- an avant-garde theater piece
Syn:
daring
Similar to:
original

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.