Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tokay


noun
1. Hungarian wine made from Tokay grapes
Hypernyms:
wine, vino
2. variety of wine grape originally grown in Hungary;
the prototype of vinifera grapes
Hypernyms:
vinifera grape
Hyponyms:
flame tokay

Related search result for "tokay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.