Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
CAT



noun
a method of examining body organs by scanning them with X rays and using a computer to construct a series of cross-sectional scans along a single axis
Syn:
computerized tomography, computed tomography, CT, computerized axial tomography, computed axial tomography
Hypernyms:
X-raying, X-radiation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.