Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phòng


salle; chambre; hall; pièce
Căn hộ ba phòng
appartement à trois pièces
Cả phòng vỗ tay
toute la salle applaudit
Phòng thông tin
salle (hall) d'information
Phòng cho thuê
chambre à louer
Phòng ăn
salle à manger
Phòng ngủ
chambre à coucher
bureau; cabinet
Phòng hành chính
bureau administratif
Phòng luật sư
cabinet d'avocat
prévenir; parer à
Phòng bệnh dịch hạch
prévenir la peste
Phòng mọi sự bất trắc
parer à toute éventualité
Phòng tai họa
prévenir (parer à) un danger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.