Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lìa


quitter; se séparer
Lá lìa cành
feuille qui s'est séparée de sa branche
hồn lìa xác
mourir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.