Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nowadays


now·adays [nowadays] BrE [ˈnaʊədeɪz] NAmE [ˈnaʊədeɪz] adverb
at the present time, in contrast with the past
Nowadays most kids prefer watching TV to reading.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nowadays"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.