Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spirit level



ˈspirit level [spirit level spirit levels] BrE NAmE (also level) noun
a glass tube partly filled with liquid, with a bubble of air inside. Spirit levels are used to test whether a surface is level, by the position of the bubble.
See also:level


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.