Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
somebody



/'sʌmbədi/

đại từ

một người nào đó, có người ((cũng) someone)

    somebody told me so có người nói với tôi như vậy

(số nhiều somebodies) ông này ông nọ

    he thinks he's somebody nó tưởng nó là ông này ông nọ


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.