Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
old country


the ˈold country [old country] BrE NAmE noun singular
the country where you were born, especially when you have left it to live somewhere else


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.