Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
niceness


nice·ness BrE [naɪsnəs] ; NAmE [naɪsnəs] noun uncountable
In some professions, niceness does not get you very far.
Main entry:nicederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "niceness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.