Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
insulator


in·su·la·tor [insulator insulators] BrE [ˈɪnsjuleɪtə(r)] NAmE [ˈɪnsəleɪtər] noun
a material or device used to prevent heat, electricity, or sound from escaping from sth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insulator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.