Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insulator




insulator
['insjuleitə]
danh từ
người cô lập, người cách ly
(vật lý) cái cách điện, chất cách ly
porcelain insulator
cái cách điện bằng sứ
a sound insulator
chất cách âm



(vật lí) cái cách điện, chất cách ly

/'insjuleitə/

danh từ
người cô lập, người cách ly
(vật lý) cái cách điện, chất cách ly
procecalin insulator cái cách điện bằng sứ
a sound insulator chất cách âm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insulator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.