Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inconsistency


in·con·sis·tency [inconsistency inconsistencies] BrE [ˌɪnkənˈsɪstənsi] ; NAmE [ˌɪnkənˈsɪstənsi] noun uncountable, countable (pl. in·con·sis·tencies)
There is some inconsistency between the witnesses' evidence and their earlier statements.
I noticed a few minor inconsistencies in her argument.
Main entry:inconsistentderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inconsistency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.