Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consistency




consistency
[kən'sistənsi]
danh từ
(như) consistence
tính kiên định, tính trước sau như một
there is no consistency in this man
anh chàng này thiếu kiên định



(Tech) tính nhất quán, tính đồng nhất


tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;(thống kê) tính vững
c. of an estimator tính vững của một ước lượng
c. of axioms tính phi mâu thuẫn của các tiên đề
c. of systems of equations tính phi mâu thuẫn của hệ các phương trình
simple c. tính phi mâu thuẫn đơn giản

/kən'sistənsi/

danh từ
(như) consistence
tính kiên định, tính trước sau như một
there is no consistency in this man anh chàng này thiếu kiên định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consistency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.