Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
forward-looking


ˈforward-looking [forward-looking] BrE NAmE adjective (approving)
planning for the future; willing to consider modern ideas and methods
a forward-looking company
We need someone dynamic and forward-looking.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forward-looking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.