Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
exhalation


ex·hal·ation [exhalation exhalations] BrE [ˌekshəˈleɪʃn] ; NAmE [ˌekshəˈleɪʃn] noun uncountable, countable
Main entry:exhalederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhalation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.