Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
daybreak


day·break [daybreak] BrE [ˈdeɪbreɪk] NAmE [ˈdeɪbreɪk] noun uncountable
the time of day when light first appears
Syn: dawn
We left before daybreak.

Related search result for "daybreak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.