Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [8, 16] U+92F8
鋸 cứ
锯 ju4, ju1
  1. Cái cưa.
  2. Cưa.

鋸牙 cứ nha
鋸齒 cứ xỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.