Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鋸齒


鋸齒 cứ xỉ
  1. Răng cái cưa.
  2. Răng sắc như cưa.
  3. Răng cưa lá cây.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.