Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [3, 7] U+8090
肐 cách
ge1
  1. (Danh) Cánh tay.
  2. (Trạng thanh) Cách sát đánh soạt (tiếng dao, thương, ... đâm vào vật gì).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.