Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreshadow




foreshadow
[fɔ:'∫ædou]
ngoại động từ
báo hiệu; báo trước; là điềm của


/fɔ:'ʃædou/

ngoại động từ
báo hiệu; báo trước; là điềm của


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.