Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 78 歹 ngạt [5, 9] U+6B84
殄 điễn
tian3
  1. Hết, dứt. ◎Như: bạo điễn thiên vật tàn hại hết của trời. Xem chữ bạo .
  2. Cùng nghĩa với chữ điễn .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.